Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoan tường
- explicit, clear
* Từ tham khảo/words other:
-
mạnh mẻ
-
manh mối
-
manh mún
-
mảnh nguyên liệu xây dựng nhiều lớp
-
manh nha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoan tường
* Từ tham khảo/words other:
- mạnh mẻ
- manh mối
- manh mún
- mảnh nguyên liệu xây dựng nhiều lớp
- manh nha