Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn tụ
* noun
- reunite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoàn tụ
- to reunite|= bao giờ các con tin được đoàn tụ gia đình? when will the hostages be reunited with their families?|= cho người tị nạn hồi hương đoàn tụ gia đình to repatriate refugees for family reunion
* Từ tham khảo/words other:
-
bịch ngực
-
bích quy
-
bích thanh
-
bích thủy
-
bích tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn tụ
* Từ tham khảo/words other:
- bịch ngực
- bích quy
- bích thanh
- bích thủy
- bích tiêu