đoàn trưởng | - Head delegate, delegation's leader -Commander of a multi-unit group of soldiers |
đoàn trưởng | - leader of a delegation|= làm đoàn trưởng một đoàn đại biểu đi thăm nước bạn to lead a delegation on a visit to a friendly country|- (quân sự) commander of a regiment |
* Từ tham khảo/words other:
- bích ngọc
- bịch ngực
- bích quy
- bích thanh
- bích thủy