Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoản
* adj
- Short
=Hơi đoản không chạy được xa+To be unable run far because of one's short wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoản
* ttừ|- short|= hơi đoản không chạy được xa to be unable run far because of one's short wind
* Từ tham khảo/words other:
-
bích thanh
-
bích thủy
-
bích tiêu
-
bích toong
-
bích vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoản
* Từ tham khảo/words other:
- bích thanh
- bích thủy
- bích tiêu
- bích toong
- bích vân