Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ tươi
* adjective
-scarlet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỏ tươi
* ttừ|- scarlet
* Từ tham khảo/words other:
-
bịa ra
-
bịa ra để đánh lừa
-
bịa ra một khoản
-
bia rẻ tiền
-
bìa rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ tươi
* Từ tham khảo/words other:
- bịa ra
- bịa ra để đánh lừa
- bịa ra một khoản
- bia rẻ tiền
- bìa rời