Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịa ra một khoản
* thngữ|- to cook (doctor) an account
* Từ tham khảo/words other:
-
người từ bỏ
-
người tự buộc tội
-
người tự cao tự đại
-
người tự cho cái gì cũng biết
-
người từ chối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịa ra một khoản
* Từ tham khảo/words other:
- người từ bỏ
- người tự buộc tội
- người tự cao tự đại
- người tự cho cái gì cũng biết
- người từ chối