Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dở trò đê tiện
* thngữ|- to do the dirty on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhựa rải đường
-
có nhung
-
có những bộ phận như lá
-
có những câu châm ngôn
-
có những cục nổi tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dở trò đê tiện
* Từ tham khảo/words other:
- có nhựa rải đường
- có nhung
- có những bộ phận như lá
- có những câu châm ngôn
- có những cục nổi tròn