Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dở trò bậy bạ
* thngữ|- to make an exhibition of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
đẩy nhẹ
-
đầy nhiệt huyết
-
đầy nhiệt tình
-
dây nhỏ
-
đầy nhóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dở trò bậy bạ
* Từ tham khảo/words other:
- đẩy nhẹ
- đầy nhiệt huyết
- đầy nhiệt tình
- dây nhỏ
- đầy nhóc