sinh học | * noun - biology |
sinh học | - biology|= sinh học bao gồm thực vật học, động vật học và mọi phân ngành phát sinh từ đó biology includes botany, zoology and all their subdivisions|- biological|= đối tượng tham dự : những người quan tâm đến hiện tượng sinh học audience: people interested in biological phenomena |
* Từ tham khảo/words other:
- choại
- choại chân
- choai choai
- choai choái
- choai choãi