Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ sộ
- Grand, grandiose;imposing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ sộ
- bulky; grandiose; voluminous
* Từ tham khảo/words other:
-
biên lai kho
-
biên lai tín thác
-
biến làm trò đùa
-
biển lận
-
biển lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ sộ
* Từ tham khảo/words other:
- biên lai kho
- biên lai tín thác
- biến làm trò đùa
- biển lận
- biển lặng