Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ mưa
- it is pouring down with rain
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng mứt kẹo
-
cửa hàng mỹ nghệ
-
cửa hàng mỹ phẩm
-
cửa hàng ngũ kim
-
cửa hàng ở tầng hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ mưa
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng mứt kẹo
- cửa hàng mỹ nghệ
- cửa hàng mỹ phẩm
- cửa hàng ngũ kim
- cửa hàng ở tầng hầm