Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ mọng
- red and succulent (of fruit)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngập nắng
-
ngập ngà ngập ngừng
-
ngấp nghé
-
ngáp ngủ
-
ngập ngụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ mọng
* Từ tham khảo/words other:
- ngập nắng
- ngập ngà ngập ngừng
- ngấp nghé
- ngáp ngủ
- ngập ngụa