Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ máu cam
- to have a nosebleed; one's nose is bleeding
* Từ tham khảo/words other:
-
năm là
-
nằm lăn
-
nắm lấy
-
nắm lấy cái gì
-
nắm lấy trong tay và chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ máu cam
* Từ tham khảo/words other:
- năm là
- nằm lăn
- nắm lấy
- nắm lấy cái gì
- nắm lấy trong tay và chỉ huy