đỏ mặt | - Blush,redden, colour =Đỏ mặt vì thẹn+To blush with shame =Đỏ mặt tía tai+To be purple with rage |
đỏ mặt | - to blush; to flush; to crimson; to be red in the face|= đỏ mặt vì giận dữ to crimson with fury; to be apoplectic with fury; to be red with anger|= đỏ mặt vì ngượng to blush with shame; to be red with shame |
* Từ tham khảo/words other:
- bia pha ngải apxin
- bia pha nước chanh
- bịa ra
- bịa ra để đánh lừa
- bịa ra một khoản