Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đó là
- it is...; that is...; those are...|= đó là những gì tôi đã làm trong năm nay that's what i've done this year|= đó là tên của bố mẹ tôi đặt cho tôi it's the name i was given by my parents
* Từ tham khảo/words other:
-
có mạng lưới
-
có màng ở chân
-
có mang sắp đến tháng đẻ
-
có mang thai
-
có mangan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đó là
* Từ tham khảo/words other:
- có mạng lưới
- có màng ở chân
- có mang sắp đến tháng đẻ
- có mang thai
- có mangan