Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô hội
- Hub of commerce, beehive, business centre
=Nơi phồn hoa đô hội+Flesh pots and hubs of commerce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đô hội
- hub of commerce, beehive, business centre|= nơi phồn hoa đô hội flesh pots and hubs of commerce
* Từ tham khảo/words other:
-
biển động
-
biến động đột ngột
-
biến động khí áp
-
biến động lớn
-
biến động thị trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô hội
* Từ tham khảo/words other:
- biển động
- biến động đột ngột
- biến động khí áp
- biến động lớn
- biến động thị trường