Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ đồng
- On the average
=Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng+On the average each head gets 5,000 dong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ đồng
- on the average|= tính đổ đồng mỗi người được 5 000 đồng on the average each head gets 5,000 dong
* Từ tham khảo/words other:
-
biến mất một cách phi pháp
-
biến màu
-
biện minh
-
biền ngẫu
-
biến ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ đồng
* Từ tham khảo/words other:
- biến mất một cách phi pháp
- biến màu
- biện minh
- biền ngẫu
- biến ngay