Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đồng
- Thời đại đồ đồng
-The bronze Age
-Bronze Age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ đồng
(thời đại đồ đồng) the bronze agebronze age
* Từ tham khảo/words other:
-
biển khơi
-
biên khu
-
biên lai
-
biên lai cầm đồ
-
biên lai giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đồng
* Từ tham khảo/words other:
- biển khơi
- biên khu
- biên lai
- biên lai cầm đồ
- biên lai giả