Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đó
- that; there; those
=đứng đó+Stay there
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đó
- that; those|= ông tốn/chi bao nhiêu về khoản đó? how much did you pay for that?|- there|= đứng đó! stay there
* Từ tham khảo/words other:
-
bịa ra một khoản
-
bia rẻ tiền
-
bìa rời
-
bìa rừng
-
bìa sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đó
* Từ tham khảo/words other:
- bịa ra một khoản
- bia rẻ tiền
- bìa rời
- bìa rừng
- bìa sách