dò | * noun - bird snare * verb - to fathom; to round; to detect by sounding =hỏi dò+to sound by questions -To collate; to compare =dò bản sao với bản chính+to check a copy with the original |
dò | * dtừ|- bird snare|* đtừ|- to fathom; to round; to detect by sounding|= hỏi dò to sound by questions|- to trace, track; shadow; be on the track (of), watch; to collate; to compare|= dò bản sao với bản chính to check a copy with the original|- to go away, leave |
* Từ tham khảo/words other:
- bày tỏ
- bảy tỏ chủ trương
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ quan điểm
- bày tỏ quan điểm của mình