Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dễ vỡ
* dtừ|- breakables
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo parabôn
-
quỹ đạo phân tử
-
quỹ đạo quanh hành tinh
-
quỹ đạo riêng
-
quỹ đạo sơ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dễ vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo parabôn
- quỹ đạo phân tử
- quỹ đạo quanh hành tinh
- quỹ đạo riêng
- quỹ đạo sơ bộ