Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu ngọt
- Solf and sweet
=Những lời dịu ngọt dễ nghe+Soft and sweet words agreeable to the ears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịu ngọt
- solf and sweet|= những lời dịu ngọt dễ nghe soft and sweet words agreeable to the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy thiên thần
-
bay thợ hồ
-
bay thử
-
bầy thú
-
bày tiệc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu ngọt
* Từ tham khảo/words other:
- bầy thiên thần
- bay thợ hồ
- bay thử
- bầy thú
- bày tiệc