Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đìu hiu
* adj
- gloomy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đìu hiu
* ttừ|- gloomy
* Từ tham khảo/words other:
-
bia đá
-
bịa đặt
-
bịa đặt chuyện
-
bìa đậu
-
bia đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đìu hiu
* Từ tham khảo/words other:
- bia đá
- bịa đặt
- bịa đặt chuyện
- bìa đậu
- bia đen