Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu hiền
- Gentle
=Người mẹ dịu hiền+A gentle mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịu hiền
- gentle, sweet-tempered; tender-hearted|= người mẹ dịu hiền a gentle mother
* Từ tham khảo/words other:
-
bay thấp
-
bầy thiên thần
-
bay thợ hồ
-
bay thử
-
bầy thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu hiền
* Từ tham khảo/words other:
- bay thấp
- bầy thiên thần
- bay thợ hồ
- bay thử
- bầy thú