Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu giọng
- Lower the tone, soften the tone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịu giọng
- lower the tone, soften the tone, soften one's voice
* Từ tham khảo/words other:
-
bay thành đội hình
-
bay thấp
-
bầy thiên thần
-
bay thợ hồ
-
bay thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu giọng
* Từ tham khảo/words other:
- bay thành đội hình
- bay thấp
- bầy thiên thần
- bay thợ hồ
- bay thử