Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu dàng
* adj
- sweet; graceful
=cử chỉ dịu dàng+solf manners
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịu dàng
* ttừ|- sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet|= cử chỉ dịu dàng solf manners|= cái nhìn dịu dàng tender look
* Từ tham khảo/words other:
-
bay thẳng
-
bay thành đội hình
-
bay thấp
-
bầy thiên thần
-
bay thợ hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu dàng
* Từ tham khảo/words other:
- bay thẳng
- bay thành đội hình
- bay thấp
- bầy thiên thần
- bay thợ hồ