Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh tai
- deafening, ear-slpitting|= kèn thổi đinh tai a trumpet making a ear-spliting noise
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe lóng
-
nghề lộng
-
nghề luật sư
-
nghề luyện kim
-
nghề ma cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh tai
* Từ tham khảo/words other:
- nghe lóng
- nghề lộng
- nghề luật sư
- nghề luyện kim
- nghề ma cô