Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô vật hạng nặng
* dtừ|- heavy-weight
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm ngư
-
kiểm nhận
-
kiêm nhiệm
-
kiêm nhiều chức vị
-
kiềm niệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô vật hạng nặng
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm ngư
- kiểm nhận
- kiêm nhiệm
- kiêm nhiều chức vị
- kiềm niệu