Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh ninh
(từ-nghĩa cũ) to instruct carefully; to take for granted that...; to firmly believe that...|= đinh ninh việc ấy đã xong to take for granted that some job is done
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đất
-
làm đất chung
-
làm dâu
-
làm dấu
-
làm đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh ninh
* Từ tham khảo/words other:
- làm đất
- làm đất chung
- làm dâu
- làm dấu
- làm đau