dính líu | - Be involved in, have connection with (something unpleasant) =Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy+Not to want to be involved in that quarrel =Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện+A detail with a connection with that story |
dính líu | - be involved in, have connection with (something unpleasant)|= không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy not to want to be involved in that quarrel|= một chi tiết có dính líu đến câu chuyện a detail with a connection with that story |
* Từ tham khảo/words other:
- bày ra bán
- bày ra để bán
- bay rập rình
- bay rề rề
- bầy ruồi