Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định đoạt
- Decide, determine
=Định đoạt số phận+To determine a face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định đoạt
- to determine; to dispose of something|= định đoạt số phận to determine a fate
* Từ tham khảo/words other:
-
bị vượt qua
-
bị vứt bỏ
-
bị xa lánh
-
bí xanh
-
bị xem rẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- bị vượt qua
- bị vứt bỏ
- bị xa lánh
- bí xanh
- bị xem rẻ