Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dinh dính
- xem dính (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dinh dính
- xem dính (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bây nhiêu
-
bấy nhiêu
-
bay phấp phới
-
bay phất phơ
-
bay qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dinh dính
* Từ tham khảo/words other:
- bây nhiêu
- bấy nhiêu
- bay phấp phới
- bay phất phơ
- bay qua