Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bây nhiêu
- That much, that many
=chỉ có bây nhiêu tiền thôi+there is only that much money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bây nhiêu
- that much; that many|= chỉ có bây nhiêu tiền thôi there is only that much money
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng đèn
-
ánh sáng đèn nến
-
ánh sáng gián tiếp
-
ánh sáng lấp lánh
-
ánh sáng lờ mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bây nhiêu
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng đèn
- ánh sáng đèn nến
- ánh sáng gián tiếp
- ánh sáng lấp lánh
- ánh sáng lờ mờ