Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh
* verb
- to nail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đinh
* đtừ|- to nail|- name of vietnam's first dynasty (968 - 979) free of chinese domination
* Từ tham khảo/words other:
-
bị trộm
-
bị trừng phạt
-
bị trừng trị
-
bị truy nã
-
bí truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh
* Từ tham khảo/words other:
- bị trộm
- bị trừng phạt
- bị trừng trị
- bị truy nã
- bí truyền