dính | * adj - sticky; gluey; gummy =dính như keo+sticky like glue * verb - to stick; to glue =hai tờ giấy dính vào nhau+Tow sheets of paper stuck together -To be involed in |
dính | * ttừ|- sticky; gluey; gummy|= dính như keo sticky like glue|* đtừ|- to stick together; to glue|= hai tờ giấy dính vào nhau tow sheets of paper stuck together|- to be involed in; be/get mixed up (in), meddle in |
* Từ tham khảo/words other:
- bầy quạ
- bay qua bay lại
- bay ra
- bày ra
- bày ra bán