Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dinh
* noun
- palace; official residence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dinh
- palace|= được giao nhiệm vụ gác dinh tổng thống to be on guard duty at the presidential palace
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy nhầy
-
bay nhẹ nhàng
-
bây nhiêu
-
bấy nhiêu
-
bay phấp phới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dinh
* Từ tham khảo/words other:
- bầy nhầy
- bay nhẹ nhàng
- bây nhiêu
- bấy nhiêu
- bay phấp phới