Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dính dấp
- (khẩu ngữ) như dính dáng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dính dấp
* khẩu ngữ|- xem dính dáng
* Từ tham khảo/words other:
-
bay ra
-
bày ra
-
bày ra bán
-
bày ra để bán
-
bay rập rình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dính dấp
* Từ tham khảo/words other:
- bay ra
- bày ra
- bày ra bán
- bày ra để bán
- bay rập rình