Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công ngồi
* dtừ|- stay-down strike
* Từ tham khảo/words other:
-
đày ải
-
đẩy ai vào cảnh khổ cực
-
đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
-
dây an toàn
-
dãy an-pơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công ngồi
* Từ tham khảo/words other:
- đày ải
- đẩy ai vào cảnh khổ cực
- đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- dây an toàn
- dãy an-pơ