Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệu vợi
* adj
- far; remote; complicated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diệu vợi
* ttừ|- far; remote; complicated; far-fetched; tangled; intricate, involved
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy ngỗng
-
bầy người
-
bay nhanh hơn
-
bay nhảy
-
bầy nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệu vợi
* Từ tham khảo/words other:
- bầy ngỗng
- bầy người
- bay nhanh hơn
- bay nhảy
- bầy nhầy