bay nhảy | * verb - To fly high =tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy+the present-day youth can freely fly high |
bay nhảy | * dtừ|* nghĩa bóng achieve/win fame; get (a) higher position, fly high|= tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy the present-day youth can freely fly high |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống tục
- ăn uống vui vẻ
- ân ưu
- ẩn ưu
- ăn vã