Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều tra hình sự
- criminal investigation|= cơ quan điều tra hình sự criminal investigation department; cid
* Từ tham khảo/words other:
-
người vớt bọt biển
-
người vớt những vật trôi giạt
-
người vú
-
người vu khống
-
người vụ lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều tra hình sự
* Từ tham khảo/words other:
- người vớt bọt biển
- người vớt những vật trôi giạt
- người vú
- người vu khống
- người vụ lợi