Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều kiện thiết yếu
- essential condition
* Từ tham khảo/words other:
-
vần chân
-
ván chặn hậu
-
ván chân tường
-
vặn chặt
-
vặn chạy mau hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều kiện thiết yếu
* Từ tham khảo/words other:
- vần chân
- ván chặn hậu
- ván chân tường
- vặn chặt
- vặn chạy mau hơn