Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy ắp
* adj
- brimful, plentiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầy ắp
- full to the brim; brimful|= một xe bồn đầy ắp xăng a tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful of petrol|= hãy rót đầy ắp hai cái cốc này! fill these two glasses to the brim!
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đau phổi
-
bị đay
-
bị đẩy lên một mức cao
-
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
-
bị đẩy vào tình trạng khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy ắp
* Từ tham khảo/words other:
- bị đau phổi
- bị đay
- bị đẩy lên một mức cao
- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- bị đẩy vào tình trạng khó khăn