Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều khiển từ xa
- remote control|= thiết bị điều khiển từ xa remote control unit|= bật/tắt ti vi bằng cách dùng thiết bị điều khiển từ xa to turn on/off a tv by remote control
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng trụ
-
đồng trục
-
đồng trũng
-
đông trùng hạ thảo
-
dòng tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều khiển từ xa
* Từ tham khảo/words other:
- đóng trụ
- đồng trục
- đồng trũng
- đông trùng hạ thảo
- dòng tu