Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều hòa độ nhiệt
* ngđtừ|- air-condition
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm người ta có thể lợi dụng được
-
điểm nhắm
-
điểm nhãn
-
điểm nhảy
-
điềm nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều hòa độ nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- điểm người ta có thể lợi dụng được
- điểm nhắm
- điểm nhãn
- điểm nhảy
- điềm nhiên