Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếu đóm
- (thông tục) chân điếu đóm; small fry|= nó chỉ là chân điếu đóm he is only small fry
* Từ tham khảo/words other:
-
không cải thiện
-
không cải thiện được
-
không cải tiến
-
không cai trị được
-
không cấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếu đóm
* Từ tham khảo/words other:
- không cải thiện
- không cải thiện được
- không cải tiến
- không cai trị được
- không cấm