Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt
* verb
- to destroy; to exterminate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diệt
- to destroy; to exterminate|= tìm và diệt search and destroy|- to liquidate; to eliminate
* Từ tham khảo/words other:
-
bay lướt qua
-
bay lướt trên không trung
-
bay mất
-
bay màu
-
bẫy mìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt
* Từ tham khảo/words other:
- bay lướt qua
- bay lướt trên không trung
- bay mất
- bay màu
- bẫy mìn