Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay màu
- Fade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bay màu
- to fade; to lose colour; to discolour|= bay màu sau khi giặt to fade in the wash|= ' bảo đảm không bay màu ' 'guaranteed not to fade'
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống thô tục như lợn
-
ăn uống thừa mứa
-
ăn uống tục
-
ăn uống vui vẻ
-
ân ưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay màu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống thô tục như lợn
- ăn uống thừa mứa
- ăn uống tục
- ăn uống vui vẻ
- ân ưu