Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt chủng
* verb
- to exterminate a race
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diệt chủng
- to extinct a race; to exterminate a race|= tội diệt chủng genocide
* Từ tham khảo/words other:
-
bay lướt trên không trung
-
bay mất
-
bay màu
-
bẫy mìn
-
bay mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt chủng
* Từ tham khảo/words other:
- bay lướt trên không trung
- bay mất
- bay màu
- bẫy mìn
- bay mùi