Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên đóng vai lập dị
- character actor; character actress
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến trúc ẩn tinh
-
kiến trúc bàn cờ
-
kiến trúc biến dạng
-
kiến trúc bọt
-
kiến trúc dạng cành cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên đóng vai lập dị
* Từ tham khảo/words other:
- kiến trúc ẩn tinh
- kiến trúc bàn cờ
- kiến trúc biến dạng
- kiến trúc bọt
- kiến trúc dạng cành cây